Phiên âm : bǎo bu dìng.
Hán Việt : bảo bất định.
Thuần Việt : khó tránh; có thể; chưa chừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khó tránh; có thể; chưa chừng保不住